--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mỏ hàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mỏ hàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mỏ hàn
+
Soldering-iron
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỏ hàn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mỏ hàn"
:
mái hiên
mỏ hàn
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
mỏ hàn
:
Soldering-iron
+
quài
:
Stretch out (one's arm)Quài tay qua chấn songTo stretch out one's arm through the bars of a window
+
đèn trời
:
(cũ) Wisdom (foresight,enlightenment) of highter level(concerning the lower levels' grievances)
+
gian hàng
:
stand; stall; pavilion
+
chloric
:
cloricchloric acid axit cloric